DANH SÁCH NIÊM YẾT CÔNG KHAI THÍ SINH DỰ XÉT TUYỂN ĐẶC CÁCH VIÊN CHỨC SỰ NGHIỆP SỞ LAO ĐỘNG - TBXH NĂM 2018
TT | SBD | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Vị trí xét tuyển | Đơn vị dự tuyển | Trình độ | ||
CMNV | Tin học | Ngoại ngữ | ||||||
1 | 1 | Trần Thị Thanh Lê | 10/3/1984 | Công tác xã hội (hạng III) | Trung tâm CS và PHCN cho người tâm thần | Đại học chuyên ngành Công tác xã hội | C | B |
2 | 2 | Hoàng Minh Hiệu | 28/8/1988 | Công tác xã hội (hạng IV) | Trung tâm CS và PHCN cho người tâm thần | Cao đẳng chuyên ngành Giáo dục thể chất | B | B |
3 | 3 | Hoàng Thị Thanh Trà | 21/5/1986 | Kế hoạch, tổng hợp (hạng III) | Trung tâm BTXH | Đại học Kế toán | Kỷ thuật viên | C |
4 | 4 | Phạm Thị Thu Hoài | 23/3/1990 | Tổ chức Hành chính (hạng IV) | Trung tâm BTXH | Cao đẳng Kế toán | B | B |
5 | 5 | Trần Thị Thanh Thúy | 18/12/1991 | Điều dưỡng (hạng IV) | Trung tâm BTXH | Trung cấp Điều dưỡng đa khoa | B | B |
6 | 6 | Trần Thị Lành | 26/8/1989 | Hành chính, Lễ Tân (hạng IV) | Trung tâm Điều dưỡng luân phiên NCC | Cao đẳng Kế toán | Văn phòng | B |
7 | 7 | Trần Ngọc Tuấn | 20/8/1988 | Quản lý và giáo dục đối tượng (hạng IV) | Cơ sở cai nghiện ma túy | Đại học Luật kinh tế | B | B |